STT |
Tên môn học |
Mã môn học |
Xem chi tiết |
01 |
Chương trình đào tạo ngành Du lịch |
||
02 |
Triết học Mác Lênin |
POLI1304 |
|
03 |
Kinh tế chính trị Mác Lênin |
POLI1205 |
|
04 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI1206 |
|
05 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
POLI1207 |
|
06 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
|
07 |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
VIET1305 |
|
08 |
Nhân học đại cương |
SOCI1316 |
|
09 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
ECON1302 |
|
10 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
BADM1368 |
|
11 |
Xã hội học đại cương |
SOCI1301 |
|
12 |
Tâm lý học đại cương |
SOCI1317 |
|
13 |
Kinh tế học đại cương |
SEAS2301 |
|
14 |
An sinh xã hội |
SWOR1302 |
|
15 |
Nguyên lý kế toán |
ACCO1325 |
|
16 |
Pháp luật đại cương |
GLAW1315 |
|
17 |
Lý luận nhà nước và pháp luật |
BLAW1301 |
|
18 |
Thống kê ứng dụng |
BADM1377 |
|
19 |
Tư duy phản biện |
BLAW1309 |
|
20 |
Hóa đại cương |
CHEM1303 |
|
21 |
Con người và môi trường |
BIOT1341 |
|
22 |
Tin học đại cương |
COMP1307 |
|
23 |
Tin học ứng dụng |
COMP2403 |
|
24 |
Tiếng anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
|
25 |
Tiếng anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
|
26 |
Tiếng anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
|
27 |
Tiếng anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
|
28 |
Giáo dục thể chất 1 |
PEDU0201 |
|
29 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền |
PEDU0202 |
|
30 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá |
PEDU0203 |
|
31 |
Giáo dục thể chất 2 - Cầu lông |
PEDU0204 |
|
32 |
Giáo dục thể chất 2 - Võ thuật |
PEDU0205 |
|
33 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn |
PEDU0206 |
|
34 |
Giáo dục thể chất 2 - Bơi lội |
PEDU0207 |
|
35 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng rổ |
PEDU0208 |
|
36 |
Kinh tế vi mô 1 |
ECON1301 |
|
37 |
Quản trị học |
BADM1364 |
|
38 |
Quản trị nhân lực |
BADM1366 |
|
39 |
Tổng quan du lịch |
TOUR1301 |
|
40 |
Kinh tế du lịch |
TOUR1302 |
|
41 |
Marketing du lịch |
BADM2341 |
|
42 |
Địa lý du lịch Việt Nam |
BADM2340 |
|
43 |
Thực tế ngành |
TOUR1304 |
|
44 |
Các vùng văn hóa Việt Nam |
TOUR1313 |
|
45 |
Du lịch sinh thái |
BADM2345 |
|
46 |
Luật du lịch |
GLAW1327 |
|
47 |
Du lịch văn hóa và di sản |
BADM2344 |
|
48 |
Quản trị sự kiện và lễ hội |
TOUR1312 |
|
49 |
Quản trị bán hàng |
BADM1389 |
|
50 |
Khởi nghiệp |
BADM1390 |
|
51 |
Digital Marketing |
BADM1393 |
|
52 |
Hoạt náo trong du lịch |
TOUR1118 |
|
53 |
Giá trị sống 1 |
BADM2188 |
|
54 |
Giá trị sống 2 |
BADM1198 |
|
55 |
Quản trị bản thân |
BADM1186 |
|
56 |
Thông minh cảm xúc, tư duy tích cực |
BADM2117 |
|
57 |
Tư duy phản biện và sáng tạo |
BADM1197 |
|
58 |
Xác định mục tiêu |
BADM2119 |
|
59 |
KN ứng tuyển và trả lời phỏng vấn |
BADM2120 |
|
60 |
Khả năng làm việc chuyên nghiệp |
BADM2121 |
|
61 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
BADM2374 |
|
62 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
BADM2376 |
|
63 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
BADM2375 |
|
64 |
Thực tế chuyên ngành |
TOUR1307 |
|
65 |
Du lịch bền vững |
TOUR1305 |
|
66 |
Giao tiếp và lễ tân ngoại giao |
TOUR1309 |
|
67 |
Thiết kế và điều hành tour |
TOUR1310 |
|
68 |
Phát triển sản phẩm du lịch |
TOUR1315 |
|
69 |
Quản trị điểm đến du lịch |
TOUR1317 |
|
70 |
Quản trị thương hiệu |
BADM2384 |
|
71 |
Tiếng anh nâng cao 5 |
GENG1343 |
|
72 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
BADM2343 |
|
73 |
Quản trị kinh kinh doanh khách sạn |
BADM2354 |
|
74 |
Hành vi khách hàng |
BADM1391 |
|
75 |
Tiếng Anh du lịch |
GENG1355 |
|
76 |
Thực tập 1 |
BADM2601 |
|
77 |
Thực tập 2 - Du lịch |
TOUR4899 |
|
78 |
Khóa luận tốt nghiệp - Du lịch |
TOUR4699 |