Đề cương môn học Chất lượng cao - Ngành Quản trị kinh doanh
Chi tiết đề cương môn học khóa 2016
Đề cương môn học khóa 2016
TỈ LỆ GIỮA KỲ 50% ÁP DỤNG VỚI TẤT CẢ CÁC MÔN HỌC, KỂ TỪ HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2017-2018 |
|
|
|
01. Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
05. Đầu tư quốc tế |
|
|
|
07. Du lịch di sản |
|
|
|
|
|
10. Hành vi tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
14. Kỹ năng học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31. Quản trị chi phí |
|
|
|
|
|
34. Quản trị dịch vụ |
|
35. Quản trị dự án |
|
36. Quản trị du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
40. Quản trị học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62a. Khóa luận TN QTKD
62b. Khóa luận TN QTNL
62c. Khóa luận TN KDQT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69. Kiến tập |
|
70. Khởi nghiệp |
|
71. Quản trị dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85. Kỹ năng đàm phán |
|
|
|
87. Quản trị rủi ro |
|
88. XHH Đại cương |
|
|
|
90. Tiếng Anh CN KD quốc tế |
|
|
|